Trang chủ7790 • TYO
add
Barcos Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
860,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 860,00 ¥
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 68,91% |
Chi phí hoạt động | 753,00 Tr | 24,26% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 1.622,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 1.004,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,50 Tr | 1.765,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,00 Tr | -31,99% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -1,70% |
Tổng nợ | 3,55 T | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 1.622,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
112