Trang chủ7791 • TYO
add
Dreambed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
766,00 ¥ - 767,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 896,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T JPY
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 14,91% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 17,84% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -69,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -73,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,25 Tr | -34,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,00 Tr | 12,89% |
Tổng tài sản | 11,27 T | 4,70% |
Tổng nợ | 6,76 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -69,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
363