Trang chủ7792 • TYO
add
Colan Totte Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.472,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 ¥ - 1.472,00 ¥
Phạm vi một năm
764,00 ¥ - 1.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 T JPY
Số lượng trung bình
15,17 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 591,00 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 29,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | 11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,00 Tr | 28,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 8,07% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 22,62% |
Tổng nợ | 1,41 T | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 29,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
96