Trang chủ7793 • TYO
add
Image Magic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.267,00 ¥ - 1.299,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 65,50% |
Chi phí hoạt động | 741,00 Tr | 78,99% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -57,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -74,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | 129,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,00 Tr | 38,44% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 29,42% |
Tổng nợ | 1,21 T | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -57,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
222