Trang chủ7794 • TYO
add
EDP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
597,00 ¥ - 611,00 ¥
Phạm vi một năm
454,00 ¥ - 1.221,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T JPY
Số lượng trung bình
120,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 189,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -68,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | — |
Tổng tài sản | 5,50 T | — |
Tổng nợ | 969,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
62