Trang chủ7794 • TYO
add
EDP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
679,00 ¥ - 725,00 ¥
Phạm vi một năm
651,00 ¥ - 1.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T JPY
Số lượng trung bình
70,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,00 Tr | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 217,00 Tr | 47,62% |
Thu nhập ròng | -414,00 Tr | -13.700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,04 | -15.310,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,00 Tr | -403,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,00 Tr | -40,94% |
Tổng tài sản | 4,90 T | -11,66% |
Tổng nợ | 488,00 Tr | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,00 Tr | -13.700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
62