Trang chủ7795 • TYO
add
Kyoritsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
174,00 ¥ - 176,00 ¥
Phạm vi một năm
127,00 ¥ - 180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T JPY
Số lượng trung bình
127,44 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,89 T | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 827,00 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | 25,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 21,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 843,75 Tr | 0,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 T | -26,58% |
Tổng tài sản | 42,27 T | -1,25% |
Tổng nợ | 24,63 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | 25,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
615