Trang chủ7795 • TYO
add
Kyoritsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
196,00 ¥ - 199,00 ¥
Phạm vi một năm
133,00 ¥ - 199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T JPY
Số lượng trung bình
154,16 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,90 T | 9,87% |
Chi phí hoạt động | 867,00 Tr | 15,91% |
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 197,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 171,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,75 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 T | -24,41% |
Tổng tài sản | 41,60 T | -3,51% |
Tổng nợ | 24,44 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 197,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
628