Trang chủ7795 • TYO
add
Kyoritsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
161,00 ¥ - 163,00 ¥
Phạm vi một năm
127,00 ¥ - 180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T JPY
Số lượng trung bình
256,27 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 946,00 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -57,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -58,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,25 Tr | -28,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 T | -6,49% |
Tổng tài sản | 42,66 T | -1,19% |
Tổng nợ | 25,62 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -57,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
615