Trang chủ7795 • TYO
add
Kyoritsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
148,00 ¥ - 151,00 ¥
Phạm vi một năm
127,00 ¥ - 213,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T JPY
Số lượng trung bình
170,88 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,13 T | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 744,00 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 7,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 676,00 Tr | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 T | 8,40% |
Tổng tài sản | 41,63 T | -0,55% |
Tổng nợ | 24,54 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 7,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
615