Trang chủ7800 • TYO
add
Amifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
572,00 ¥ - 577,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 667,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T JPY
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 620,00 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | -120,00 Tr | -445,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | -416,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,25 Tr | -1.156,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,00 Tr | 4,34% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 5,63% |
Tổng nợ | 1,42 T | 30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,00 Tr | -445,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
83