Trang chủ7805 • TYO
add
Printnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
586,00 ¥ - 604,00 ¥
Phạm vi một năm
582,00 ¥ - 705,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T JPY
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -10,88% |
Chi phí hoạt động | 352,00 Tr | -12,22% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -63,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -59,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,75 Tr | -21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -3,66% |
Tổng tài sản | 7,17 T | -3,32% |
Tổng nợ | 3,38 T | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -63,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
265