Trang chủ7806 • TYO
add
MTG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 ¥ - 3.855,00 ¥
Phạm vi một năm
1.361,00 ¥ - 4.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,82 T JPY
Số lượng trung bình
129,05 N
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,03 T | 47,08% |
Chi phí hoạt động | 10,62 T | 21,07% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 196,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | 101,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 T | 380,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 T | -12,24% |
Tổng tài sản | 63,36 T | 17,19% |
Tổng nợ | 15,98 T | 48,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 196,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
1.275