Trang chủ7807 • TYO
add
Kowa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
813,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
790,00 ¥ - 825,00 ¥
Phạm vi một năm
703,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T JPY
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 543,00 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | -50,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | -50,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,50 Tr | -18,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 65,23% |
Tổng tài sản | 4,89 T | 1,50% |
Tổng nợ | 1,88 T | -19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | -50,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
213