Trang chủ7810 • TYO
add
Công ty Crossfor
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
172,00 ¥ - 174,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 232,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T JPY
Số lượng trung bình
21,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 863,00 Tr | -4,32% |
Chi phí hoạt động | 265,00 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -142,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | -144,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | -51,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,00 Tr | 26,14% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -2,96% |
Tổng nợ | 3,35 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -142,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
74