Trang chủ7810 • TYO
add
Công ty Crossfor
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
171,00 ¥ - 171,00 ¥
Phạm vi một năm
168,00 ¥ - 236,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T JPY
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
102,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,00 Tr | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 280,00 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 92,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 118,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,00 Tr | 60,74% |
Tổng tài sản | 5,22 T | -0,78% |
Tổng nợ | 3,43 T | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
77