Trang chủ7813 • TYO
add
Platz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ¥ - 690,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T JPY
Số lượng trung bình
6,74 N
Tỷ số P/E
28,03
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 32,36% |
Chi phí hoạt động | 565,00 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 666,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 478,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 Tr | 168,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -5,07% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 15,73% |
Tổng nợ | 3,51 T | 30,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 666,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140