Trang chủ7817 • TYO
add
Paramount Bed Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.602,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.565,00 ¥ - 2.597,00 ¥
Phạm vi một năm
2.226,00 ¥ - 2.944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
159,45 T JPY
Số lượng trung bình
77,82 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,14 T | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 9,70 T | 10,86% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | -45,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -42,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 T | -24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,01 T | -6,19% |
Tổng tài sản | 177,18 T | 4,19% |
Tổng nợ | 40,41 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | -45,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
4.126