Trang chủ7817 • TYO
add
Paramount Bed Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.806,00 ¥ - 2.864,00 ¥
Phạm vi một năm
2.226,00 ¥ - 2.944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
161,62 T JPY
Số lượng trung bình
137,67 N
Tỷ số P/E
21,34
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,53 T | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 9,85 T | 10,46% |
Thu nhập ròng | 706,00 Tr | -71,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -71,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 T | -5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,08 T | -9,04% |
Tổng tài sản | 177,67 T | 1,32% |
Tổng nợ | 41,27 T | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,00 Tr | -71,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
4.126