Trang chủ7817 • TYO
add
Paramount Bed Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.284,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.275,00 ¥ - 2.313,00 ¥
Phạm vi một năm
2.120,00 ¥ - 2.944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
132,48 T JPY
Số lượng trung bình
125,63 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,40 T | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 9,72 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | 182,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 149,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 T | 34,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,54 T | -9,59% |
Tổng tài sản | 178,11 T | 3,53% |
Tổng nợ | 42,58 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | 182,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
4.126