Trang chủ7818 • TYO
add
Transaction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.197,00 ¥ - 2.252,00 ¥
Phạm vi một năm
1.607,00 ¥ - 2.619,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,74 T JPY
Số lượng trung bình
61,06 N
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 13,25% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -0,91% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,47 | 14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 29,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | -12,76% |
Tổng tài sản | 22,32 T | 8,35% |
Tổng nợ | 4,17 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1987
Trang web
Nhân viên
455