Trang chủ7818 • TYO
add
Transaction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.528,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.466,00 ¥ - 2.528,00 ¥
Phạm vi một năm
1.607,00 ¥ - 2.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,85 T JPY
Số lượng trung bình
81,40 N
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 10,27% |
Thu nhập ròng | 921,00 Tr | 3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | -0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | 11,82% |
Tổng tài sản | 22,74 T | 7,55% |
Tổng nợ | 3,73 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 921,00 Tr | 3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1987
Trang web
Nhân viên
481