Trang chủ7819 • TYO
add
Shobido Corp
Giá đóng cửa hôm trước
508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
510,00 ¥ - 516,00 ¥
Phạm vi một năm
455,00 ¥ - 807,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T JPY
Số lượng trung bình
18,78 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -4,82% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 234,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 243,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,75 Tr | 52,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -20,10% |
Tổng tài sản | 14,43 T | -5,07% |
Tổng nợ | 7,85 T | -11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 234,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
232