Trang chủ7819 • TYO
add
Shobido Corp
Giá đóng cửa hôm trước
558,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
555,00 ¥ - 565,00 ¥
Phạm vi một năm
455,00 ¥ - 646,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T JPY
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 11,80% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,75 Tr | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | -3,63% |
Tổng tài sản | 16,12 T | 8,87% |
Tổng nợ | 9,06 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
237