Trang chủ7820 • FRA
add
Scandinavian Real Heart AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 €
Mức chênh lệch một ngày
1,23 € - 1,30 €
Phạm vi một năm
0,82 € - 1,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,64 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,99 N | 595,90% |
Chi phí hoạt động | 16,94 Tr | 45,29% |
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,14 N | 81,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 Tr | -74,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 Tr | -66,54% |
Tổng tài sản | 71,57 Tr | -23,65% |
Tổng nợ | 13,33 Tr | -30,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 Tr | -153,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 Tr | -10,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,42 N | 135,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,23 Tr | -36,26% |
Dòng tiền tự do | -15,33 Tr | -116,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
13