Trang chủ7820 • TYO
add
NIHON FLUSH CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
817,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
809,00 ¥ - 820,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 942,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,32 T JPY
Số lượng trung bình
33,03 N
Tỷ số P/E
21,47
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 2,87% |
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | -14,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,25 Tr | -30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 T | 8,55% |
Tổng tài sản | 44,57 T | -2,13% |
Tổng nợ | 11,07 T | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | -14,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.418