Trang chủ7820 • TYO
add
NIHON FLUSH CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
821,00 ¥ - 835,00 ¥
Phạm vi một năm
813,00 ¥ - 988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,88 T JPY
Số lượng trung bình
36,65 N
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | -14,48% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -0,08% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | -78,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -74,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,50 Tr | -57,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 19,69% |
Tổng tài sản | 46,56 T | 7,30% |
Tổng nợ | 11,29 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | -78,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.418