Trang chủ7821 • TYO
add
Maeda Kosen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.017,00 ¥ - 2.026,00 ¥
Phạm vi một năm
1.322,00 ¥ - 2.113,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,86 T JPY
Số lượng trung bình
160,87 N
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,87 T | 15,07% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 19,27% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | 20,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 T | 16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 T | 29,18% |
Tổng tài sản | 84,53 T | 11,12% |
Tổng nợ | 17,92 T | -39,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.218