Trang chủ7821 • TYO
add
Maeda Kosen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.899,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.814,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Phạm vi một năm
1.322,00 ¥ - 2.159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,27 T JPY
Số lượng trung bình
143,90 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 T | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 7,75% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 T | 20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,54 T | 28,66% |
Tổng tài sản | 82,67 T | 5,79% |
Tổng nợ | 15,72 T | -28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.218