Trang chủ7821 • TYO
add
Maeda Kosen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.921,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.902,00 ¥ - 1.925,00 ¥
Phạm vi một năm
1.322,00 ¥ - 1.984,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,71 T JPY
Số lượng trung bình
180,08 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,66 T | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 4,86% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 T | 27,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,22 T | 55,27% |
Tổng tài sản | 78,61 T | 4,25% |
Tổng nợ | 15,08 T | -50,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.218