Trang chủ7822 • TYO
add
Eidai
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
208,00 ¥ - 211,00 ¥
Phạm vi một năm
199,00 ¥ - 314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T JPY
Số lượng trung bình
76,95 N
Tỷ số P/E
3,62
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,18 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 3,37% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -51,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -52,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -15,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | 10,86% |
Tổng tài sản | 89,74 T | -3,04% |
Tổng nợ | 48,09 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -51,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
1.432