Trang chủ7822 • TYO
add
Eidai
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
217,00 ¥ - 220,00 ¥
Phạm vi một năm
199,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 T JPY
Số lượng trung bình
31,59 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,03 T | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | -140,00 Tr | 84,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 83,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,75 Tr | -2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 T | 67,27% |
Tổng tài sản | 94,08 T | 3,65% |
Tổng nợ | 51,59 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,00 Tr | 84,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
1.432