Trang chủ7823 • TYO
add
ARTNATURE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
759,00 ¥ - 789,00 ¥
Phạm vi một năm
701,00 ¥ - 867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,65 T JPY
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
75,56
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,86 T | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 6,83 T | 6,19% |
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | -66,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -67,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,00 Tr | -30,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,60 T | -7,27% |
Tổng tài sản | 49,32 T | 3,02% |
Tổng nợ | 22,44 T | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | -66,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.909