Trang chủ7823 • TYO
add
ARTNATURE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
805,00 ¥ - 810,00 ¥
Phạm vi một năm
716,00 ¥ - 867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,86 T JPY
Số lượng trung bình
15,61 N
Tỷ số P/E
30,81
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,96 T | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 3,49% |
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | -18,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 988,50 Tr | -6,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,96 T | -6,39% |
Tổng tài sản | 49,28 T | 3,13% |
Tổng nợ | 22,20 T | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | -18,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.909