Trang chủ7826 • TYO
add
Furuya Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.525,00 ¥ - 2.586,00 ¥
Phạm vi một năm
2.020,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,44 T JPY
Số lượng trung bình
277,22 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,99 T | 14,31% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | -16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 T | -29,65% |
Tổng tài sản | 125,41 T | 11,47% |
Tổng nợ | 61,77 T | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | -16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1968
Trang web
Nhân viên
410