Trang chủ7826 • TYO
add
Furuya Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.500,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,12 T JPY
Số lượng trung bình
105,76 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,90 T | 37,23% |
Chi phí hoạt động | 999,00 Tr | 8,59% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | -17,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 35,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,88 T | 249,71% |
Tổng tài sản | 120,86 T | 34,17% |
Tổng nợ | 61,11 T | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1968
Trang web
Nhân viên
410