Trang chủ7831 • TYO
add
Wellco Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
122,00 ¥ - 124,00 ¥
Phạm vi một năm
107,00 ¥ - 159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T JPY
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 437,00 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 104,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 105,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,00 Tr | -21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -26,22% |
Tổng tài sản | 8,65 T | -13,99% |
Tổng nợ | 5,22 T | -11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 104,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
294