Trang chủ7833 • TYO
add
IFIS JAPAN LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
544,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ¥ - 547,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 636,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T JPY
Số lượng trung bình
13,58 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 24,71% |
Chi phí hoạt động | 576,00 Tr | 46,56% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -55,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -64,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,50 Tr | -27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | -3,71% |
Tổng tài sản | 6,87 T | 10,90% |
Tổng nợ | 1,20 T | 54,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -55,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
293