Trang chủ7836 • TYO
add
AVIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
96,00 ¥ - 98,00 ¥
Phạm vi một năm
57,00 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 251,00 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 1.266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 1.187,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,00 Tr | 195,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,00 Tr | -16,32% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 7,85% |
Tổng nợ | 1,13 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 1.266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
49