Trang chủ7840 • TYO
add
France Bed Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 ¥ - 1.304,00 ¥
Phạm vi một năm
1.110,00 ¥ - 1.358,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,10 T JPY
Số lượng trung bình
25,15 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,38 T | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 864,00 Tr | -26,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -27,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -3,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,22 T | 3,12% |
Tổng tài sản | 70,89 T | 3,37% |
Tổng nợ | 30,28 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 864,00 Tr | -26,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.812