Trang chủ7841 • TYO
add
Endo Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.028,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.019,00 ¥ - 1.048,00 ¥
Phạm vi một năm
917,00 ¥ - 1.474,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T JPY
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 541,00 Tr | 25,81% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | -61,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -64,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,75 Tr | -29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | 3,79% |
Tổng tài sản | 26,34 T | 9,27% |
Tổng nợ | 4,90 T | 26,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | -61,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1950
Trang web
Nhân viên
1.214