Trang chủ7841 • TYO
add
Endo Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.174,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.181,00 ¥ - 1.207,00 ¥
Phạm vi một năm
917,00 ¥ - 1.474,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 T JPY
Số lượng trung bình
20,77 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 566,00 Tr | 28,64% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -55,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -56,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,75 Tr | -29,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 T | 9,12% |
Tổng tài sản | 26,48 T | 10,25% |
Tổng nợ | 4,28 T | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -55,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1950
Trang web
Nhân viên
1.214