Trang chủ7850 • TYO
add
Sougou Shouken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ¥ - 880,00 ¥
Phạm vi một năm
791,00 ¥ - 1.079,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T JPY
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 920,00 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | -238,00 Tr | 5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,05 | 7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,75 Tr | -9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -12,15% |
Tổng tài sản | 7,67 T | -8,09% |
Tổng nợ | 4,78 T | -16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,00 Tr | 5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
381