Trang chủ7850 • TYO
add
Sougou Shouken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
898,00 ¥ - 923,00 ¥
Phạm vi một năm
791,00 ¥ - 1.079,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T JPY
Số lượng trung bình
8,75 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -3,21% |
Thu nhập ròng | 723,00 Tr | 4,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 0,25% |
Tổng tài sản | 11,17 T | -0,78% |
Tổng nợ | 7,54 T | -4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,00 Tr | 4,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
381