Trang chủ7850 • TYO
add
Sougou Shouken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
885,00 ¥ - 890,00 ¥
Phạm vi một năm
791,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T JPY
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 917,00 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | -103,00 Tr | 43,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | 50,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,75 Tr | 85,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 14,77% |
Tổng tài sản | 8,29 T | -1,87% |
Tổng nợ | 4,77 T | -9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,00 Tr | 43,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
381