Trang chủ7851 • TYO
add
KAWASE COMPUTER SUPPLIES CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
240,00 ¥ - 241,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 311,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T JPY
Số lượng trung bình
250,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,00 Tr | 17,81% |
Chi phí hoạt động | 161,00 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 264,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 239,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,00 Tr | 1.469,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -16,90% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -2,61% |
Tổng nợ | 1,00 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 264,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1955
Trang web
Nhân viên
98