Trang chủ7856 • TYO
add
Hagihara Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.456,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 1.682,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 T JPY
Số lượng trung bình
70,91 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 3,69% |
Thu nhập ròng | 844,00 Tr | 95,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 102,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,25 Tr | -22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | -0,57% |
Tổng tài sản | 42,85 T | 0,99% |
Tổng nợ | 12,82 T | -11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 844,00 Tr | 95,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.299