Trang chủ7856 • TYO
add
Hagihara Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.518,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.502,00 ¥ - 1.519,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 1.682,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,54 T JPY
Số lượng trung bình
36,81 N
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | -33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -18,28% |
Tổng tài sản | 42,48 T | -0,86% |
Tổng nợ | 12,39 T | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | -33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.299