Trang chủ7857 • TYO
add
Seki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ¥ - 1.359,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T JPY
Số lượng trung bình
503,00
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 683,00 Tr | 1,34% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | -39,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -38,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,75 Tr | -14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -4,63% |
Tổng tài sản | 18,74 T | 0,87% |
Tổng nợ | 2,96 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | -39,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
463