Trang chủ7864 • TYO
add
Công ty Fuji Seal International
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.501,00 ¥ - 2.537,00 ¥
Phạm vi một năm
1.939,00 ¥ - 2.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
151,07 T JPY
Số lượng trung bình
137,55 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,24 T | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 6,60 T | 13,40% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | 62,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 52,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,11 T | 23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,22 T | 2,14% |
Tổng tài sản | 200,56 T | 2,11% |
Tổng nợ | 61,26 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | 62,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | -69,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -35,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 T | 8,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 T | -60,49% |
Dòng tiền tự do | 2,66 T | 101,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
5.692