Trang chủ7864 • TYO
add
Công ty Fuji Seal International
Giá đóng cửa hôm trước
2.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.776,00 ¥ - 2.828,00 ¥
Phạm vi một năm
1.939,00 ¥ - 2.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,91 T JPY
Số lượng trung bình
95,69 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,87 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 7,03 T | 17,11% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | 5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 1,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 T | 11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,39 T | 50,81% |
Tổng tài sản | 209,82 T | 8,89% |
Tổng nợ | 64,55 T | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | 5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 T | 13,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 T | -47,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 T | 72,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 148,23% |
Dòng tiền tự do | 3,96 T | -34,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
5.639