Trang chủ7864 • TYO
add
Công ty Fuji Seal International
Giá đóng cửa hôm trước
2.444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.429,00 ¥ - 2.474,00 ¥
Phạm vi một năm
1.654,00 ¥ - 2.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,22 T JPY
Số lượng trung bình
134,45 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,75 T | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 6,59 T | 18,80% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | -29,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -36,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 T | 43,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,67 T | 9,93% |
Tổng tài sản | 207,37 T | 7,40% |
Tổng nợ | 63,15 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | -29,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,64 T | 178,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | 29,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 T | -1.977,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 T | 155,07% |
Dòng tiền tự do | 4,00 T | 415,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
5.692