Trang chủ7865 • TYO
add
People Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
596,00 ¥ - 602,00 ¥
Phạm vi một năm
587,00 ¥ - 1.127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T JPY
Số lượng trung bình
5,88 N
Tỷ số P/E
27,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | 19,83% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -0,95% |
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | 49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 24,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 561,00 Tr | 55,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 9,55% |
Tổng nợ | 429,00 Tr | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | 49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,00 Tr | 14,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 Tr | 33,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,00 Tr | 39,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 Tr | 114,19% |
Dòng tiền tự do | 170,50 Tr | 36,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1977
Trang web
Nhân viên
51