Trang chủ7868 • TYO
add
Kosaido Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
487,00 ¥ - 494,00 ¥
Phạm vi một năm
391,00 ¥ - 748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,26 T JPY
Số lượng trung bình
379,29 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 8,09% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | 10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 77,25 T | 10,26% |
Tổng nợ | 29,38 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.100