Trang chủ7874 • TYO
add
Lec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.232,00 ¥ - 1.265,00 ¥
Phạm vi một năm
983,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,21 T JPY
Số lượng trung bình
21,02 N
Tỷ số P/E
28,98
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,96 T | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 1,24% |
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | -2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | -0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,78 T | -7,59% |
Tổng tài sản | 87,89 T | -0,73% |
Tổng nợ | 53,98 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | -2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
946