Trang chủ7875 • TYO
add
Takeda iP Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
927,00 ¥ - 950,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 1.023,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 T JPY
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 0,62% |
Thu nhập ròng | 470,00 Tr | 72,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 56,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,25 Tr | 51,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | -11,13% |
Tổng tài sản | 31,66 T | 3,04% |
Tổng nợ | 13,97 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,00 Tr | 72,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
928