Trang chủ7879 • TYO
add
Noda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
846,00 ¥ - 852,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 T JPY
Số lượng trung bình
16,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,34 T | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | -5,12% |
Thu nhập ròng | -291,00 Tr | -158,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 | -164,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,75 Tr | -61,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 758,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,78 T | 19,60% |
Tổng tài sản | 75,06 T | 2,18% |
Tổng nợ | 33,53 T | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,00 Tr | -158,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
1.765