Trang chủ7883 • TYO
add
Sun Messe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
369,00 ¥ - 373,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 442,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T JPY
Số lượng trung bình
23,17 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 876,00 Tr | 8,96% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 71,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 74,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,75 Tr | 4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 16,51% |
Tổng tài sản | 19,66 T | -0,31% |
Tổng nợ | 7,83 T | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 71,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
682