Trang chủ7885 • TYO
add
Takano Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
697,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
693,00 ¥ - 699,00 ¥
Phạm vi một năm
690,00 ¥ - 1.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,90 T JPY
Số lượng trung bình
31,15 N
Tỷ số P/E
44,30
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | -18,99% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 0,60% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -96,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -95,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | -101,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 T | 4,66% |
Tổng tài sản | 37,19 T | -1,74% |
Tổng nợ | 6,06 T | -11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -96,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
706