Trang chủ7887 • TYO
add
NANKAI PLYWOOD CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.250,00 ¥ - 5.290,00 ¥
Phạm vi một năm
5.050,00 ¥ - 7.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T JPY
Số lượng trung bình
257,00
Tỷ số P/E
95,90
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 5,03% |
Thu nhập ròng | -457,00 Tr | -1.804,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,61 | -1.802,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,50 Tr | 29,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | 42,19% |
Tổng tài sản | 32,53 T | -0,02% |
Tổng nợ | 8,17 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,89 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,00 Tr | -1.804,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
1.810