Trang chủ7887 • TYO
add
Nankai Plywood Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Phạm vi một năm
4.910,00 ¥ - 6.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T JPY
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 6,63% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 416,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 368,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,75 Tr | 62,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 7,25% |
Tổng tài sản | 32,51 T | 1,00% |
Tổng nợ | 8,07 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 416,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
1.810