Trang chủ7897 • TYO
add
HOKUSHIN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ¥ - 102,00 ¥
Phạm vi một năm
93,00 ¥ - 131,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T JPY
Số lượng trung bình
54,36 N
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | — |
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | — |
Tổng tài sản | 12,68 T | — |
Tổng nợ | 7,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
189