Trang chủ7901 • TYO
add
Matsumoto Inc
Giá đóng cửa hôm trước
771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
763,00 ¥ - 784,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 1.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
896,82 Tr JPY
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 121,00 Tr | -5,47% |
Thu nhập ròng | -86,00 Tr | -125,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,89 | -125,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 Tr | -9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,00 Tr | -60,68% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -26,48% |
Tổng nợ | 1,26 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,00 Tr | -125,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
181