Trang chủ7908 • TYO
add
Kimoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
223,00 ¥ - 231,00 ¥
Phạm vi một năm
173,00 ¥ - 341,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,21 T JPY
Số lượng trung bình
462,09 N
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 12,84% |
Chi phí hoạt động | 781,00 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 364,00 Tr | 250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 210,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,50 Tr | 62,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 T | 7,67% |
Tổng tài sản | 23,61 T | 6,76% |
Tổng nợ | 4,58 T | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,00 Tr | 250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
460