Trang chủ7908 • TYO
add
Kimoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
284,00 ¥ - 297,00 ¥
Phạm vi một năm
173,00 ¥ - 341,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T JPY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 769,00 Tr | 4,91% |
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 11,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 589,00 Tr | 117,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,94 T | -2,17% |
Tổng tài sản | 22,84 T | 2,16% |
Tổng nợ | 4,21 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
460