Trang chủ7912 • TYO
add
Dai Nippon Printing
Giá đóng cửa hôm trước
2.203,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.181,50 ¥ - 2.231,00 ¥
Phạm vi một năm
2.102,00 ¥ - 2.788,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT JPY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,71 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 61,40 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | 26,39 T | 18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 17,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,71 T | 3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,20 T | 8,56% |
Tổng tài sản | 1,98 NT | 4,82% |
Tổng nợ | 700,89 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,39 T | 18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.911