Trang chủ7914 • TYO
add
Kyodo Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.054,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.021,00 ¥ - 1.069,00 ¥
Phạm vi một năm
737,75 ¥ - 1.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,09 T JPY
Số lượng trung bình
52,80 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,94 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | -0,42% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 60,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 T | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | 15,79% |
Tổng tài sản | 132,16 T | 2,92% |
Tổng nợ | 67,40 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 60,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,00 Tr | -75,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 Tr | 69,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | 79,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -960,00 Tr | 77,87% |
Dòng tiền tự do | -889,50 Tr | -1.240,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
3.227