Trang chủ7916 • TYO
add
Mitsumura Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.292,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Phạm vi một năm
1.205,00 ¥ - 1.671,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T JPY
Số lượng trung bình
11,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 725,00 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 416,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 404,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,25 Tr | 24,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | -0,84% |
Tổng tài sản | 27,69 T | -5,18% |
Tổng nợ | 9,98 T | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 416,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
661