Trang chủ7916 • TYO
add
Mitsumura Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.472,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.452,00 ¥ - 1.471,00 ¥
Phạm vi một năm
1.237,00 ¥ - 1.749,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T JPY
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 714,00 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | -235,00 Tr | -217,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | -217,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,00 Tr | -29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 T | -0,93% |
Tổng tài sản | 27,24 T | -4,05% |
Tổng nợ | 9,91 T | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,00 Tr | -217,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
661