Trang chủ7917 • TYO
add
Zacros Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.805,00 ¥ - 3.840,00 ¥
Phạm vi một năm
3.455,00 ¥ - 4.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,99 T JPY
Số lượng trung bình
23,25 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,64 T | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 6,34 T | 15,70% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 5,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -3,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | 12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,48 T | -29,99% |
Tổng tài sản | 153,93 T | 8,64% |
Tổng nợ | 53,24 T | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 5,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 885,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 T | — |
Dòng tiền tự do | -3,37 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1914
Nhân viên
2.664