Trang chủ7917 • TYO
add
Zacros Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ¥ - 3.850,00 ¥
Phạm vi một năm
3.455,00 ¥ - 4.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,51 T JPY
Số lượng trung bình
27,97 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,35 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | 19,66% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -17,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,48 T | -29,99% |
Tổng tài sản | 153,93 T | 8,64% |
Tổng nợ | 53,23 T | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1914
Nhân viên
2.648