Trang chủ7918 • TYO
add
Via Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,00 ¥ - 111,00 ¥
Phạm vi một năm
95,00 ¥ - 144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T JPY
Số lượng trung bình
383,46 N
Tỷ số P/E
23,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 4,26% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -94,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -94,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,00 Tr | -48,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -9,00% |
Tổng tài sản | 6,83 T | -1,06% |
Tổng nợ | 5,60 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -94,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 188,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
363