Trang chủ7919 • TYO
add
Nozaki Insatsu Shigyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ¥ - 153,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 202,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T JPY
Số lượng trung bình
20,83 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 539,00 Tr | 0,37% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 207,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 193,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,00 Tr | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 57,44% |
Tổng tài sản | 10,76 T | 5,51% |
Tổng nợ | 6,42 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 207,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1940
Trang web
Nhân viên
413