Trang chủ7919 • TYO
add
Nozaki Insatsu Shigyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
177,00 ¥ - 180,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T JPY
Số lượng trung bình
190,12 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 535,00 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -33,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -34,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,50 Tr | -13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -12,30% |
Tổng tài sản | 10,67 T | -0,75% |
Tổng nợ | 6,04 T | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -33,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1940
Trang web
Nhân viên
413