Trang chủ7923 • TYO
add
Toin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ¥ - 690,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 749,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T JPY
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 502,00 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | 4.800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 4.441,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,00 Tr | 91,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 18,35% |
Tổng tài sản | 19,96 T | 7,43% |
Tổng nợ | 9,70 T | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | 4.800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
625