Trang chủ7923 • TYO
add
Toin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
673,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
673,00 ¥ - 683,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T JPY
Số lượng trung bình
3,71 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 511,00 Tr | 1,39% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | 29,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 25,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,00 Tr | 32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -2,75% |
Tổng tài sản | 19,84 T | 6,46% |
Tổng nợ | 9,29 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | 29,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
625