Trang chủ7925 • TYO
add
Maezawa Kasei Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.747,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.747,00 ¥ - 1.763,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,64 T JPY
Số lượng trung bình
46,03 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 3,01% |
Thu nhập ròng | 508,00 Tr | 25,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,75 Tr | 7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 T | -7,30% |
Tổng tài sản | 48,85 T | 1,95% |
Tổng nợ | 7,75 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,00 Tr | 25,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
567