Trang chủ7925 • TYO
add
Maezawa Kasei Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.794,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ¥ - 1.804,00 ¥
Phạm vi một năm
1.490,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,32 T JPY
Số lượng trung bình
50,01 N
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -0,52% |
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | 34,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 34,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,50 Tr | 18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 T | -5,30% |
Tổng tài sản | 48,25 T | 0,66% |
Tổng nợ | 7,39 T | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | 34,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
567